Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Gregorian (calendar)

n

グレゴリオ

Xem thêm các từ khác

  • Gregorian calendar

    n ぐれごりおれき [グレゴリオ暦]
  • Gregorian chant

    n グレゴリオせいか [グレゴリオ聖歌]
  • Gremlin

    n グレムリン
  • Grenada

    n グレナダとう [グレナダ島] グレナダ
  • Grenade

    n てきだん [擲弾] グレネード
  • Grenade (hand ~)

    n てりゅうだん [手榴弾] しゅりゅうだん [手榴弾]
  • Grenade launcher

    n てきだんはっしゃとう [擲弾発射筒] てきだんとう [擲弾筒]
  • Grey

    Mục lục 1 n 1.1 ねずみいろ [鼠色] 1.2 しもふり [霜降り] 1.3 はいいろ [灰色] 2 adj-na,n 2.1 グレイ 2.2 グレー n ねずみいろ...
  • Grey (gray) power

    n ろうじんりょく [老人力]
  • Grey horse

    n あしげ [あし毛] あしげ [葦毛]
  • Grey of morning

    n-adv,n-t みめい [未明]
  • Grey starling

    n むくどり [椋鳥]
  • Greyhound

    n グレーハウンド
  • Grid

    n グリッド
  • Grid-line (e.g. in spreadsheet)

    n わくせん [枠線]
  • Gridding

    n グリッディング
  • Griddle

    n ひらなべ [平鍋]
  • Gridiron

    n やきあみ [焼き網]
  • Grief

    Mục lục 1 n 1.1 かなしみ [悲しみ] 1.2 うれいごと [憂い事] 1.3 かなしさ [悲しさ] 1.4 ひたん [悲歎] 1.5 なげき [嘆き]...
  • Grief and anger

    n ゆうふん [憂憤]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top