- Từ điển Anh - Nhật
Grilled fish
n
やきざかな [焼き魚]
Xem thêm các từ khác
-
Grilled or broiled with salt
n しおやき [塩焼き] -
Grilled tofu
n やきどうふ [焼き豆腐] -
Grilled without seasoning
n しらやき [白焼き] -
Grilling
n あみやき [網焼き] -
Grim
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 れいげん [冷厳] 2 adj 2.1 いかつい [厳い] 2.2 しぶい [渋い] adj-na,n れいげん [冷厳] adj いかつい... -
Grim face
n けわしいかお [険しい顔] こわいかお [怖い顔] -
Grim look
n けわしいかおつき [険しい顔つき] -
Grimace
Mục lục 1 n 1.1 じゅうめん [渋面] 1.2 しぶつら [渋面] 1.3 しぶづら [渋面] n じゅうめん [渋面] しぶつら [渋面] しぶづら... -
Grin
Mục lục 1 adv,n 1.1 にっこり 2 n,vs 2.1 ニヤニヤ 3 adv 3.1 にこり adv,n にっこり n,vs ニヤニヤ adv にこり -
Grind
n グラインド -
Grinder
Mục lục 1 n 1.1 けんさくばん [研削盤] 1.2 けんまき [研磨機] 1.3 あっさいき [圧砕機] 1.4 グラインダー n けんさくばん... -
Grinding
Mục lục 1 n 1.1 とぎ [研ぎ] 2 iK,n,vs 2.1 けんま [研磨] 3 n,vs 3.1 けんさく [研削] 3.2 けんま [研摩] n とぎ [研ぎ] iK,n,vs... -
Grinding against
adv,n グリグリ -
Grinding allowance
n けんさくしろ [研削代] -
Grinding into flour
n,vs せいふん [製粉] -
Grinding machine
n けんさくばん [研削盤] けんまき [研磨機] -
Grinding miso
n みそすり [味噌擂り] -
Grinding of the teeth
n はがみ [歯噛み] -
Grindstone
Mục lục 1 n 1.1 といし [砥石] 1.2 まるといし [丸砥石] 1.3 とぎいし [磨石] n といし [砥石] まるといし [丸砥石] とぎいし... -
Grinning
adv,n にやにや
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.