Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Grinding

Mục lục

n

とぎ [研ぎ]

iK,n,vs

けんま [研磨]

n,vs

けんさく [研削]
けんま [研摩]

Xem thêm các từ khác

  • Grinding against

    adv,n グリグリ
  • Grinding allowance

    n けんさくしろ [研削代]
  • Grinding into flour

    n,vs せいふん [製粉]
  • Grinding machine

    n けんさくばん [研削盤] けんまき [研磨機]
  • Grinding miso

    n みそすり [味噌擂り]
  • Grinding of the teeth

    n はがみ [歯噛み]
  • Grindstone

    Mục lục 1 n 1.1 といし [砥石] 1.2 まるといし [丸砥石] 1.3 とぎいし [磨石] n といし [砥石] まるといし [丸砥石] とぎいし...
  • Grinning

    adv,n にやにや
  • Grip

    Mục lục 1 n 1.1 とって [把っ手] 1.2 つかみどころ [掴み所] 1.3 とって [取っ手] 1.4 え [柄] 1.5 グリップ 1.6 にぎり [握り]...
  • Grip (of hand)

    n あくりょく [握力]
  • Griping

    adv がみがみ
  • Griping pain

    n さしこみ [差し込み]
  • Griseous

    n かいはく [灰白]
  • Grit

    Mục lục 1 n 1.1 きこつ [気骨] 1.2 どきょう [度胸] 1.3 すな [砂] 1.4 ちんさ [沈砂] 1.5 たんりょく [胆力] n きこつ [気骨]...
  • Grizzled hair

    Mục lục 1 n 1.1 はんぱく [斑白] 1.2 はんぱく [頒白] 1.3 はんぱく [半白] n はんぱく [斑白] はんぱく [頒白] はんぱく...
  • Grizzly bear

    n はいいろぐま [灰色熊]
  • Grizzly hair

    n しらがまじりのかみ [白髪交じりの髪]
  • Groan

    Mục lục 1 int 1.1 ううん 2 n 2.1 うめきごえ [うめき声] 2.2 うなり [唸り] 2.3 うめきごえ [呻き声] int ううん n うめきごえ...
  • Groaning

    Mục lục 1 adj-na,adv 1.1 とつとつ [咄咄] 1.2 とつとつ [咄々] 2 n,vs 2.1 しんぎん [呻吟] 2.2 おえつ [鳴咽] 2.3 おえつ [嗚咽]...
  • Groaning in distress

    n,vs ちんぎん [沈吟]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top