- Từ điển Anh - Nhật
Grip
Mục lục |
n
とって [把っ手]
つかみどころ [掴み所]
とって [取っ手]
え [柄]
グリップ
にぎり [握り]
とって [把手]
つかみ [掴み]
とって [取手]
はしゅ [把手]
n,vs
はじ [把持]
Xem thêm các từ khác
-
Grip (of hand)
n あくりょく [握力] -
Griping
adv がみがみ -
Griping pain
n さしこみ [差し込み] -
Griseous
n かいはく [灰白] -
Grit
Mục lục 1 n 1.1 きこつ [気骨] 1.2 どきょう [度胸] 1.3 すな [砂] 1.4 ちんさ [沈砂] 1.5 たんりょく [胆力] n きこつ [気骨]... -
Grizzled hair
Mục lục 1 n 1.1 はんぱく [斑白] 1.2 はんぱく [頒白] 1.3 はんぱく [半白] n はんぱく [斑白] はんぱく [頒白] はんぱく... -
Grizzly bear
n はいいろぐま [灰色熊] -
Grizzly hair
n しらがまじりのかみ [白髪交じりの髪] -
Groan
Mục lục 1 int 1.1 ううん 2 n 2.1 うめきごえ [うめき声] 2.2 うなり [唸り] 2.3 うめきごえ [呻き声] int ううん n うめきごえ... -
Groaning
Mục lục 1 adj-na,adv 1.1 とつとつ [咄咄] 1.2 とつとつ [咄々] 2 n,vs 2.1 しんぎん [呻吟] 2.2 おえつ [鳴咽] 2.3 おえつ [嗚咽]... -
Groaning in distress
n,vs ちんぎん [沈吟] -
Grocer
n しょくりょうひんてん [食料品店] -
Groceries
Mục lục 1 n 1.1 からもの [乾物] 1.2 かんぶつ [乾物] 1.3 ひもの [乾物] 1.4 しょくりょうひん [食料品] n からもの [乾物]... -
Grocery store
Mục lục 1 n 1.1 かんぶつや [乾物屋] 1.2 しょくりょうひんてん [食料品店] 1.3 しょくひんてん [食品店] 1.4 しょくりょうひんしょう... -
Groggy
adj-na,n グロッキー -
Groin
Mục lục 1 n 1.1 また [俣] 1.2 また [股] 1.3 そけい [鼠蹊] 1.4 そけいぶ [鼠蹊部] n また [俣] また [股] そけい [鼠蹊] そけいぶ... -
Groin region
n そけいぶ [鼠径部] -
Groom
n べっとう [別当] くちとり [口取り] -
Groomer
n グルーマー -
Groove
n グルーヴ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.