Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Groovy

n

とんでる [翔んでる]
グルービー

Xem thêm các từ khác

  • Groping

    n,vs てさぐり [手探り]
  • Groping (for)

    n もさく [摸索] もさく [模索]
  • Groping in the dark

    n あんちゅうもさく [暗中摸索] あんちゅうもさく [暗中模索]
  • Gross

    Mục lục 1 n,pref 1.1 そう [総] 2 n 2.1 クロス n,pref そう [総] n クロス
  • Gross Domestic Product (GDP)

    n こくないそうせいさん [国内総生産]
  • Gross domestic product

    n こくみんそうせいさん [国民総生産]
  • Gross income

    n ぜいびきまえとうきりえき [税引前当期利益]
  • Gross me out!

    sl げろげろ
  • Gross mistake

    n おおはずれ [大外れ] たいか [大過]
  • Gross national expenditure (GNE)

    n こくみんそうししゅつ [国民総支出]
  • Gross national product

    n ジーエヌピー こくみんそうせいさん [国民総生産]
  • Gross profit

    Mục lục 1 n 1.1 あらりえき [荒利益] 1.2 あらり [粗利] 1.3 あらりえき [粗利益] n あらりえき [荒利益] あらり [粗利]...
  • Gross profit margin

    n あらりつ [粗率]
  • Grotesque

    Mục lục 1 adj-na,n,abbr 1.1 グロ 2 adj-na,n 2.1 グロテスク 2.2 いぎょう [異形] adj-na,n,abbr グロ adj-na,n グロテスク いぎょう...
  • Grotto

    Mục lục 1 n 1.1 ほら [洞] 1.2 いわや [岩屋] 1.3 いわあな [岩穴] 1.4 どうけつ [洞穴] 1.5 ほらあな [洞穴] n ほら [洞] いわや...
  • Ground

    Mục lục 1 n 1.1 よりどころ [拠所] 1.2 じべた [地べた] 1.3 じめん [地面] 1.4 きてい [基底] 1.5 だいち [大地] 1.6 りくじょう...
  • Ground-barley flour

    n むぎこがし [麦焦がし]
  • Ground-breaking ceremony

    n じちんさい [地鎮祭] くわいれしき [くわ入れ式]
  • Ground (earth) wire

    n アースせん [アース線]
  • Ground (elec)

    n せっち [接地]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top