Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Groundless rumor

Mục lục

n

りゅうせつ [流説]
きょせつ [虚説]
ねもはもないうわさ [根も葉も無い噂]
りゅうげん [流言]
るせつ [流説]
ふげん [浮言]
ふせつ [浮説]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top