Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Growing old together

n

かいろう [偕老]

Xem thêm các từ khác

  • Growing old together (a couple)

    n ともしらが [共白髪]
  • Growing season

    n せいちょうき [成長期]
  • Growing straight down

    vs ちょくしゅつ [直出]
  • Growing up

    adj-na,n せいせい [生生]
  • Growing wild (naturally)

    n,vs じせい [自生]
  • Growing wings and flying

    n うか [羽化]
  • Growing worse

    n,vs あっか [悪化]
  • Growl

    n うなり [唸り]
  • Growth

    Mục lục 1 n 1.1 せいいく [生育] 1.2 ぼうちょう [膨張] 1.3 そだち [育ち] 1.4 かいく [化育] 1.5 のび [延び] 1.6 でけもの...
  • Growth (physical ~)

    n,vs はついく [発育]
  • Growth curve

    n せいちょうきょくせん [成長曲線]
  • Growth industry

    n せいちょうさんぎょう [成長産業]
  • Growth of child

    n ひたち [肥立ち]
  • Growth period

    Mục lục 1 n 1.1 せいちょうき [成長期] 1.2 のびざかり [伸び盛り] 1.3 はついくき [発育期] n せいちょうき [成長期]...
  • Growth process

    n せいちょうかてい [成長過程]
  • Growth rate

    Mục lục 1 n 1.1 のびりつ [伸び率] 1.2 ぞうせつりつ [増設率] 1.3 せいちょうりつ [成長率] 2 iK 2.1 のびりつ [延び率]...
  • Growth stock

    n せいちょうかぶ [成長株]
  • Growth strategy

    n せいちょうせんりゃく [成長戦略]
  • Grub

    Mục lục 1 n 1.1 うじ [蛆] 1.2 みみず [地虫] 1.3 みみず [蚯蚓] 2 ik,n 2.1 じむし [地虫] n うじ [蛆] みみず [地虫] みみず...
  • Grudge

    Mục lục 1 n 1.1 うらみごと [怨み言] 1.2 うらみごと [恨み言] 1.3 あだ [仇] 1.4 うらみごと [怨言] 1.5 うっぷん [鬱憤]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top