- Từ điển Anh - Nhật
Growing wings and flying
n
うか [羽化]
Xem thêm các từ khác
-
Growing worse
n,vs あっか [悪化] -
Growl
n うなり [唸り] -
Growth
Mục lục 1 n 1.1 せいいく [生育] 1.2 ぼうちょう [膨張] 1.3 そだち [育ち] 1.4 かいく [化育] 1.5 のび [延び] 1.6 でけもの... -
Growth (physical ~)
n,vs はついく [発育] -
Growth curve
n せいちょうきょくせん [成長曲線] -
Growth industry
n せいちょうさんぎょう [成長産業] -
Growth of child
n ひたち [肥立ち] -
Growth period
Mục lục 1 n 1.1 せいちょうき [成長期] 1.2 のびざかり [伸び盛り] 1.3 はついくき [発育期] n せいちょうき [成長期]... -
Growth process
n せいちょうかてい [成長過程] -
Growth rate
Mục lục 1 n 1.1 のびりつ [伸び率] 1.2 ぞうせつりつ [増設率] 1.3 せいちょうりつ [成長率] 2 iK 2.1 のびりつ [延び率]... -
Growth stock
n せいちょうかぶ [成長株] -
Growth strategy
n せいちょうせんりゃく [成長戦略] -
Grub
Mục lục 1 n 1.1 うじ [蛆] 1.2 みみず [地虫] 1.3 みみず [蚯蚓] 2 ik,n 2.1 じむし [地虫] n うじ [蛆] みみず [地虫] みみず... -
Grudge
Mục lục 1 n 1.1 うらみごと [怨み言] 1.2 うらみごと [恨み言] 1.3 あだ [仇] 1.4 うらみごと [怨言] 1.5 うっぷん [鬱憤]... -
Grudging look
n えんしょく [怨色] -
Grudgingly
Mục lục 1 adv,n,uk 1.1 いやいや [厭々] 1.2 いやいや [嫌々] 1.3 いやいや [厭厭] 1.4 いやいや [嫌嫌] 2 adv,n 2.1 ふしょうぶしょう... -
Gruel (rice ~)
n かゆ [粥] -
Gruesome
adj-na,n せいぜつ [悽絶] -
Gruesomeness
adj-na,n せいさん [凄惨] せいさん [悽惨] -
Gruff
adj あらあらしい [荒荒しい] あらあらしい [荒々しい]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.