Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Guest of honor

Mục lục

n

せいかく [正客]
せいひん [正賓]
しゅひん [主賓]
じょうきゃく [上客]
しょうきゃく [正客]
そんじゃ [尊者]

Xem thêm các từ khác

  • Guest of honour

    n ひんかく [賓客] ひんきゃく [賓客]
  • Guest room

    Mục lục 1 n 1.1 きゃくしつ [客室] 1.2 ひろま [広間] 1.3 きゃくま [客間] n きゃくしつ [客室] ひろま [広間] きゃくま...
  • Guest seating

    n きゃくせき [客席]
  • Guesthouse

    Mục lục 1 n,suf 1.1 かん [館] 2 n 2.1 ゲストハウス n,suf かん [館] n ゲストハウス
  • Guevarista

    n ゲバリスタ
  • Guffaw

    adv げらげら
  • Guiana

    n ギアナ
  • Guidance

    Mục lục 1 n,vs 1.1 みちあんない [道案内] 1.2 ゆうどう [誘導] 1.3 ほどう [補導] 1.4 きょうどう [嚮導] 1.5 あんない [案内]...
  • Guidance counseling

    n しんろしどう [進路指導]
  • Guide

    Mục lục 1 n 1.1 てびきしょ [手引き書] 1.2 せんだつ [先達] 1.3 めあて [目当て] 1.4 みちびきて [導き手] 1.5 てびき [手引き]...
  • Guide (convenience ~)

    n べんりちょう [便利帳]
  • Guide dog

    n アイメート
  • Guide map

    n あんないず [案内図]
  • Guide number

    n ガイドナンバー
  • Guidebook

    Mục lục 1 n,vs 1.1 はやわかり [早分かり] 1.2 はやわかり [速分かり] 2 n 2.1 あんないしょ [案内書] 2.2 ガイドブック...
  • Guideline

    n ガイドライン ししん [指針]
  • Guidelines (educational ~)

    n しどうようりょう [指導要領]
  • Guidepost

    Mục lục 1 n 1.1 みちしるべ [道標] 1.2 どうひょう [道標] 1.3 ガイドポスト 2 n,vs 2.1 みちあんない [道案内] n みちしるべ...
  • Guiding

    n,vs くんどう [訓導]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top