- Từ điển Anh - Nhật
Gymnospermous plant
n
らししょくぶつ [裸子植物]
Xem thêm các từ khác
-
Gynecologist
n ふじんかい [婦人科医] -
Gynecology
n ふじんかがく [婦人科学] ふじんか [婦人科] -
Gypsum (de: Gips)
n ギプス -
Gypsy
n ジプシー -
Gypsy look
n ジプシールック -
Gypsy music
n ジプシーおんがく [ジプシー音楽] -
Gyrating (rotating) movement
n せんかいうんどう [旋回運動] -
Gyration
n かいてんうんどう [回転運動] せんてん [旋転] -
Gyro
abbr ジャイロ -
Gyrocompas
abbr ジャイロ -
Gyrocompass
n ジャイロコンパス -
Gyrocopter
n ジャイロコプター -
Gyropilot
n ジャイロパイロット -
Gyroscope
Mục lục 1 n 1.1 かいてんぎ [回転儀] 1.2 ちきゅうごま [地球ごま] 1.3 ジャイロスコープ 2 abbr 2.1 ジャイロ n かいてんぎ... -
H-hour
n こうどうはっきじこく [行動発起時刻] -
H.p.
n ばりき [馬力] -
H2O2
n かさんかすいそ [過酸化水素] -
HA
n ホームオートメーション -
HABITAT
n バヒタット
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.