Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Gyrocopter

n

ジャイロコプター

Xem thêm các từ khác

  • Gyropilot

    n ジャイロパイロット
  • Gyroscope

    Mục lục 1 n 1.1 かいてんぎ [回転儀] 1.2 ちきゅうごま [地球ごま] 1.3 ジャイロスコープ 2 abbr 2.1 ジャイロ n かいてんぎ...
  • H-hour

    n こうどうはっきじこく [行動発起時刻]
  • H.p.

    n ばりき [馬力]
  • H2O2

    n かさんかすいそ [過酸化水素]
  • HA

    n ホームオートメーション
  • HABITAT

    n バヒタット
  • HDTV (high definition television)

    n ハイビジョン
  • HE

    n ヒューマンエンジニアリング
  • HFC

    n しゅじそせいきやく [主辞素性規約]
  • HFP

    n しゅじそせいげんり [主辞素性原理]
  • HI

    n ホームインプルーブメント
  • HP

    Mục lục 1 n 1.1 ヒューレットパッカード 1.2 ホースパワー 2 abbr 2.1 エッチピー 2.2 エイチピー n ヒューレットパッカード...
  • HPSG

    n しゅじくどうくこうぞうぶんぽう [主辞駆動句構造文法]
  • HR

    n ヒューマンリレーションズ
  • Habeas corpus

    n じんしんほご [人身保護]
  • Haberdashery

    n ようひん [洋品] こまものや [小間物屋]
  • Habit

    Mục lục 1 n 1.1 だせい [惰性] 1.2 じょうしゅう [常習] 1.3 しゅうかん [習慣] 2 adj-no,n 2.1 かんこう [慣行] 2.2 ならわし...
  • Habit (bad ~)

    n しゅうへき [習癖]
  • Habit of idleness (laziness)

    n なまけぐせ [怠け癖]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top