- Từ điển Anh - Nhật
Haberdashery
n
ようひん [洋品]
こまものや [小間物屋]
Xem thêm các từ khác
-
Habit
Mục lục 1 n 1.1 だせい [惰性] 1.2 じょうしゅう [常習] 1.3 しゅうかん [習慣] 2 adj-no,n 2.1 かんこう [慣行] 2.2 ならわし... -
Habit (bad ~)
n しゅうへき [習癖] -
Habit of idleness (laziness)
n なまけぐせ [怠け癖] -
Habit of speech
n いいならわし [言い習わし] -
Habitat isolation (biology)
n すみわけ [住み分け] すみわけ [棲み分け] -
Habitation
n アビタシオン -
Habitual
Mục lục 1 adj-na 1.1 じょうしゅうてき [常習的] 2 n 2.1 いつもの [何時もの] adj-na じょうしゅうてき [常習的] n いつもの... -
Habitual criminal
n じょうしゅうはん [常習犯] -
Habitual offender
n じょうしゅうしゃ [常習者] -
Habitual smoker
n あいえんか [愛煙家] -
Habitual use
Mục lục 1 n,vs 1.1 じょうよう [常用] 2 adj-no,n,vs 2.1 あいよう [愛用] n,vs じょうよう [常用] adj-no,n,vs あいよう [愛用] -
Habitually
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 ひごろ [日頃] 1.2 ひごろ [日ごろ] 2 adj-no,adj-na,n-adv,n 2.1 ふだん [普段] n-adv,n-t ひごろ [日頃] ひごろ... -
Habu
n はぶ [波布] -
Hachijo Island
n はちじょうじま [八丈島] -
Hachimaki tied in the back
n うしろはちまき [後ろ鉢巻] -
Hachiman
adv,n はちまん [八幡] -
Hack
Mục lục 1 adj 1.1 へっぽこ 2 n 2.1 ハック 2.2 だば [駄馬] adj へっぽこ n ハック だば [駄馬] -
Hack (riding ~)
n どば [駑馬] -
Hack to pieces
n めったきり [滅多切り] -
Hack writer
n さんもんぶんし [三文文士] ばいぶん [売文]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.