- Từ điển Anh - Nhật
Hackneyed
Mục lục |
n
ききふるした [聞き旧した]
ききふるした [聞き古した]
adj
ふるくさい [古臭い]
adj-na,adj-no,n
もんきりがた [紋切り型]
Xem thêm các từ khác
-
Hackneyed expression
n じょうとうご [常套語] -
Hackneyed saying
n いいふるしたことば [言い古した言葉] -
Hacksaw
n かねのこぎり [金鋸] -
Had a sleepless night
n いっすいもしなかった [一睡もしなかった] -
Had better...
n するよろし するがよい [するが良い] -
Had better do so
exp したほうがいい [した方がいい] -
Haddock
n モンツキダラ -
Hades
Mục lục 1 n 1.1 よみのくに [夜見の国] 1.2 おうど [黄土] 1.3 きゅうせん [九泉] 1.4 ゆうめい [幽明] 1.5 ゆうかい [幽界]... -
Haemoglobin
n けっしきそ [血色素] -
Haemophilia
n けつゆうびょう [血友病] -
Haemophiliac
n しゅっけつせいのひと [出血性の人] -
Haemorrhage
n,vs しゅっけつ [出血] -
Hafnium (Hf)
n ハフニウム -
Haft (of a dagger)
n つか [柄] -
Hag
Mục lục 1 n 1.1 おにばば [鬼婆] 1.2 ばばあ [婆あ] 1.3 ようば [妖婆] 1.4 ばば [婆] n おにばば [鬼婆] ばばあ [婆あ] ようば... -
Haggard
n おもやつれ [面窶れ] -
Haggard from love
n こいづかれ [恋疲れ] -
Haggardness
n,vs しょうすい [憔悴]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.