- Từ điển Anh - Nhật
Hairline
n
けすじ [毛筋]
Xem thêm các từ khác
-
Hairline (receding ~)
n はえぎわ [生え際] -
Hairpiece
n かつら [鬘] ヘアピース -
Hairpin curve
n ヘアピンカーブ -
Hairstyle
n ヘアスタイル -
Hairtail
n たちうお [太刀魚] -
Hairy
Mục lục 1 adj 1.1 けぶかい [毛深い] 2 n 2.1 たもう [多毛] adj けぶかい [毛深い] n たもう [多毛] -
Hairy barbarian
n けとうじん [毛唐人] -
Hairy legs
n けずね [毛脛] -
Haiti
n ハイチ -
Haiti (island)
n ハイチとう [ハイチ島] -
Hakubi Line (West Tottori-Okayama Railway)
n はくびせん [伯備線] -
Hakusuisha (publisher)
n はくすいしゃ [白水社] -
Halation
n ハレーション -
Halberd
Mục lục 1 n 1.1 なぎなた [薙刀] 1.2 ほこ [鉾] 1.3 ほこ [戈] 1.4 ハルベルト 1.5 ほこ [矛] n なぎなた [薙刀] ほこ [鉾] ほこ... -
Hale and hearty
adj-t かくしゃくたる [矍鑠たる] -
Half
Mục lục 1 n-adv,n 1.1 ごぶ [五分] 1.2 はんがく [半額] 1.3 はんぶん [半分] 1.4 なかば [半ば] 2 n,vs 2.1 せっぱん [折半] 2.2... -
Half-agricultural and half-fishing (village or economy)
n はんのうはんぎょ [半農半漁] -
Half-asleep
Mục lục 1 n 1.1 はんすい [半睡] 1.2 ねぼけ [寝惚け] 1.3 ねがけ [寝掛け] n はんすい [半睡] ねぼけ [寝惚け] ねがけ [寝掛け] -
Half-baked
adj-na,n はんやけ [半焼け]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.