- Từ điển Anh - Nhật
Halberd
Mục lục |
n
なぎなた [薙刀]
ほこ [鉾]
ほこ [戈]
ハルベルト
ほこ [矛]
Xem thêm các từ khác
-
Hale and hearty
adj-t かくしゃくたる [矍鑠たる] -
Half
Mục lục 1 n-adv,n 1.1 ごぶ [五分] 1.2 はんがく [半額] 1.3 はんぶん [半分] 1.4 なかば [半ば] 2 n,vs 2.1 せっぱん [折半] 2.2... -
Half-agricultural and half-fishing (village or economy)
n はんのうはんぎょ [半農半漁] -
Half-asleep
Mục lục 1 n 1.1 はんすい [半睡] 1.2 ねぼけ [寝惚け] 1.3 ねがけ [寝掛け] n はんすい [半睡] ねぼけ [寝惚け] ねがけ [寝掛け] -
Half-baked
adj-na,n はんやけ [半焼け] -
Half-blindness
n はんもうしょう [半盲症] -
Half-boiled
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 はんにえ [半煮え] 2 n 2.1 なまゆで [生茹で] adj-na,n はんにえ [半煮え] n なまゆで [生茹で] -
Half-brother
n たねちがい [胤違い] -
Half-brother or sister
Mục lục 1 n 1.1 はらがわり [腹変わり] 1.2 たねちがい [種違い] 1.3 たねがわり [種変わり] n はらがわり [腹変わり]... -
Half-burnt
adj-na,n はんやけ [半焼け] -
Half-civilized country
n はんかいこく [半開国] -
Half-cooked
Mục lục 1 adj,exp 1.1 にえきらない [煮え切らない] 2 adj-na,n 2.1 なまにえ [生煮え] 3 adj-no,n 3.1 はんじゅく [半熟] adj,exp... -
Half-crazed
n はんきょうらん [半狂乱] -
Half-dead
n なまごろし [生殺し] -
Half-done
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 はんにえ [半煮え] 1.2 はんやけ [半焼け] 2 adj-no,n 2.1 はんじゅく [半熟] adj-na,n はんにえ [半煮え]... -
Half-dried
n なまぼし [生干し] なまがわき [生乾き] -
Half-dried bonito
n なまぶし [生節] -
Half-eaten
n くいかけ [食い掛け] たべかけ [食べ掛け] -
Half-eaten banana
n たべかけのバナナ [食べ掛けのバナナ] -
Half-finished
n ちゅうはん [中半]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.