- Từ điển Anh - Nhật
Half rest (music)
n
にぶきゅうふ [二分休符]
Xem thêm các từ khác
-
Half ripe
adj-na,n はんか [半可] -
Half share
n はんにんまえ [半人前] はんくち [半口] -
Half size
n はんせつ [半折] -
Half size camera
n ハーフサイズカメラ -
Half sole
n はんばり [半張り] -
Half swing
n ハーフスイング -
Half the amount
n はんきん [半金] -
Half the body
n はんしん [半身] -
Half the face
n はんめん [半面] -
Half the number
n はんすう [半数] -
Half the sky
n はんてん [半天] -
Half tone
n ハーフトーン -
Half tone (music)
n はんおん [半音] -
Half tribe
n はんぶぞく [半部族] -
Half volley
n ハーフボレー -
Half way
n-adv,n-t とじょう [途上] -
Half way up a slope or stairway
n ちゅうだん [中段] -
Half wrapper
n おびふう [帯封] -
Half year
n-adv,n-t はんとし [半年] はんねん [半年] -
Halfback
n ハーフバック
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.