Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Handbill

n

ビラ

Xem thêm các từ khác

  • Handbook

    Mục lục 1 n 1.1 ハンドブック 1.2 ほうてん [宝典] 1.3 べんらん [便覧] 1.4 ひっけい [必携] 1.5 てびきしょ [手引書] 1.6...
  • Handbook (of roadsigns)

    n かいせつしょ [解説書]
  • Handbreadth

    n つか [束]
  • Handcart

    Mục lục 1 n 1.1 ておしぐるま [手押し車] 1.2 てぐるま [手車] 1.3 ハンドカート n ておしぐるま [手押し車] てぐるま...
  • Handcuffs

    Mục lục 1 n 1.1 かせ [枷] 1.2 てかせ [手枷] 1.3 てじょう [手錠] n かせ [枷] てかせ [手枷] てじょう [手錠]
  • Handed down

    adj-no,n でんらい [伝来]
  • Handelsblatt (German commercial newspaper)

    n ハンデルスブラット
  • Handful

    Mục lục 1 n 1.1 いちあく [一握] 2 adj-no,n 2.1 ひとにぎり [一握り] n いちあく [一握] adj-no,n ひとにぎり [一握り]
  • Handgrip

    n つか [柄]
  • Handicap

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふり [不利] 1.2 ふりえき [不利益] 1.3 ハンディー 1.4 ハンディ 2 n 2.1 ハンディキャップ 3 n,abbr...
  • Handicap (in shogi)

    n こまおち [駒落ち]
  • Handicapped child

    n したいふじゆうじ [肢体不自由児]
  • Handicapped person (physically ~)

    n しょうがいしゃ [障害者]
  • Handicraft

    Mục lục 1 n 1.1 こうさく [工作] 1.2 てじょく [手職] 1.3 てしょく [手職] 1.4 こうげいひん [工芸品] 1.5 ハンディクラフト...
  • Handicraft industry

    n しゅこうぎょう [手工業]
  • Handicraft worker

    n こうさくいん [工作員]
  • Handicrafts

    Mục lục 1 n 1.1 ぎげい [技芸] 1.2 しゅこうげい [手工芸] 1.3 しゅげいひん [手芸品] 1.4 しゅげい [手芸] 1.5 しゅこう...
  • Handiness

    n べんりさ [便利さ]
  • Handing (a ticket) to (a person)

    vs こうふ [交附]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top