- Từ điển Anh - Nhật
Handcart
Xem thêm các từ khác
-
Handcuffs
Mục lục 1 n 1.1 かせ [枷] 1.2 てかせ [手枷] 1.3 てじょう [手錠] n かせ [枷] てかせ [手枷] てじょう [手錠] -
Handed down
adj-no,n でんらい [伝来] -
Handelsblatt (German commercial newspaper)
n ハンデルスブラット -
Handful
Mục lục 1 n 1.1 いちあく [一握] 2 adj-no,n 2.1 ひとにぎり [一握り] n いちあく [一握] adj-no,n ひとにぎり [一握り] -
Handgrip
n つか [柄] -
Handhold on a object which facilitates carrying
n てかけ [手懸け] -
Handicap
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふり [不利] 1.2 ふりえき [不利益] 1.3 ハンディー 1.4 ハンディ 2 n 2.1 ハンディキャップ 3 n,abbr... -
Handicap (in shogi)
n こまおち [駒落ち] -
Handicapped child
n したいふじゆうじ [肢体不自由児] -
Handicapped person (physically ~)
n しょうがいしゃ [障害者] -
Handicraft
Mục lục 1 n 1.1 こうさく [工作] 1.2 てじょく [手職] 1.3 てしょく [手職] 1.4 こうげいひん [工芸品] 1.5 ハンディクラフト... -
Handicraft industry
n しゅこうぎょう [手工業] -
Handicraft worker
n こうさくいん [工作員] -
Handicrafts
Mục lục 1 n 1.1 ぎげい [技芸] 1.2 しゅこうげい [手工芸] 1.3 しゅげいひん [手芸品] 1.4 しゅげい [手芸] 1.5 しゅこう... -
Handiness
n べんりさ [便利さ] -
Handing (a ticket) to (a person)
vs こうふ [交附] -
Handing down the precepts (Buddhism ~)
n じゅかい [授戒] -
Handing over
Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅこう [手交] 2 n 2.1 ひきわたし [引き渡し] 2.2 ひきわたし [引渡し] n,vs しゅこう [手交] n ひきわたし... -
Handiwork
n てざいく [手細工] -
Handkerchief
n ハンカチ はなふき [鼻拭き]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.