- Từ điển Anh - Nhật
Hanging-scroll weight
n
ふうちん [風鎮]
Xem thêm các từ khác
-
Hanging (by the neck)
n くびつり [首吊り] -
Hanging (death by ~)
n しばりくび [縛り首] -
Hanging (someone) upside down
n とうけん [倒懸] -
Hanging around
adj-na,adv,n ぐたぐた -
Hanging bell
n つりがね [釣鐘] -
Hanging down
Mục lục 1 n,vs 1.1 すいか [垂下] 2 n 2.1 さがり [下がり] 2.2 かすい [下垂] n,vs すいか [垂下] n さがり [下がり] かすい... -
Hanging in midair
n ちゅうづり [宙づり] ちゅうづり [宙吊り] -
Hanging lantern
n つりどうろう [釣り灯籠] つりどうろう [吊り灯籠] -
Hanging low (over)
n,vs ていめい [低迷] -
Hanging of a palanquin
n かごのたれ [籠の垂れ] -
Hanging oneself
n くびくくり [首縊り] -
Hanging plant
n ハンギングプラント -
Hanging screen
n たれまく [垂幕] たれまく [垂れ幕] -
Hanging scroll
Mục lục 1 n 1.1 かけもの [掛け物] 1.2 かけじ [掛け字] 1.3 かけじく [掛軸] 1.4 かけじく [掛け軸] n かけもの [掛け物]... -
Hanging scroll in a tea-ceremony room
n ちゃがけ [茶掛け] -
Hanging sign
n かけかんばん [掛け看板] -
Hanging strap
n つりて [釣り手] -
Hangout
n そうくつ [巣窟] -
Hangover
Mục lục 1 n 1.1 ふつかよい [二日酔い] 1.2 しゅくすい [宿酔] 1.3 ふつかよい [二日酔] n ふつかよい [二日酔い] しゅくすい... -
Hangul
n ハングル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.