- Từ điển Anh - Nhật
Haori (Japanese formal coat)
n
はおり [羽織]
Xem thêm các từ khác
-
Haphazard
Mục lục 1 adj-na,n,uk 1.1 でたらめ [出鱈目] 2 adj-na,n 2.1 むけいかく [無計画] 3 n 3.1 ゆきあたりばったり [行き当たりばったり]... -
Haphazardly
adv てあたりしだい [手当たり次第] -
Happen
n,vs せいき [生起] -
Happen only once in a thousand years (a golden opportunity that may ~)
n せんざいいちぐう [千載一遇] -
Happened to hear that
n,col こみみ [小耳] -
Happening
Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅったい [出来] 1.2 ぞくはつ [続発] 2 n 2.1 できごと [出来事] 2.2 ハプニング 2.3 ハペニング n,vs... -
Happening to know
n こころあたり [心当たり] -
Happens on occasions (something ~)
exp ことがある -
Happi coat
n はっぴ [法被] はっぴ [半被] -
Happily married
n きんしつあいわす [琴瑟相和す] -
Happily married couple
Mục lục 1 exp 1.1 おしどりふうふ [おしどり夫婦] 2 n 2.1 ひよくのとり [比翼の鳥] exp おしどりふうふ [おしどり夫婦]... -
Happiness
Mục lục 1 n 1.1 せいふく [清福] 1.2 こう [倖] 1.3 さち [幸] 1.4 けいふく [慶福] 1.5 りふく [利福] 2 n,vs 2.1 こふく [鼓腹]... -
Happiness and good fortune
n ふくうん [福運] -
Happiness and prosperity
n ふくとく [福徳] -
Happiness and sorrows
n ぐうふぐう [遇不遇] -
Happiness in the next world
n めいふく [冥福] -
Happy
Mục lục 1 adj 1.1 めでたい [目出度い] 1.2 よろこばしい [喜ばしい] 1.3 めでたい [芽出度い] 1.4 うれしい [嬉しい] 2... -
Happy-coat
n ハッピーコート -
Happy-go-lucky
Mục lục 1 adj-na,n,uk 1.1 のんき [暢気] 1.2 のんき [呑気] 1.3 のんき [暖気] 2 n 2.1 たいへいらく [太平楽] adj-na,n,uk のんき... -
Happy-go-lucky person
n のんきもの [呑気者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.