- Từ điển Anh - Nhật
Happy
Mục lục |
adj
めでたい [目出度い]
よろこばしい [喜ばしい]
めでたい [芽出度い]
うれしい [嬉しい]
adj-na
たのしげ [楽しげ]
たのしげ [愉しげ]
adj-na,n
ゆかい [愉快]
ハッピー
n
さちある [幸有る]
きっしょう [吉祥]
きちじょう [吉祥]
Xem thêm các từ khác
-
Happy-coat
n ハッピーコート -
Happy-go-lucky
Mục lục 1 adj-na,n,uk 1.1 のんき [暢気] 1.2 のんき [呑気] 1.3 のんき [暖気] 2 n 2.1 たいへいらく [太平楽] adj-na,n,uk のんき... -
Happy-go-lucky person
n のんきもの [呑気者] -
Happy-looking
adj-na,n ふくそう [福相] -
Happy-looking (plump and ~)
adj ふくぶくしい [福福しい] -
Happy (sweet) memory
n たのしいおもいで [楽しい思い出] -
Happy Birthday
n おたんじょうびおめでとうございます [お誕生日おめでとうございます] おたんじょうびおめでとうございます... -
Happy New Year
Mục lục 1 n 1.1 しょうしゅん [頌春] 1.2 あけましておめでとうございます [明けましておめでとうございます] 2 exp,abbr... -
Happy New Year!
Mục lục 1 n 1.1 きんがしんねん [謹賀新年] 2 exp,int,n 2.1 きょうがしんねん [恭賀新年] n きんがしんねん [謹賀新年]... -
Happy circle
Mục lục 1 n 1.1 まどい [円居] 2 n,vs 2.1 だんらん [団欒] n まどい [円居] n,vs だんらん [団欒] -
Happy coat
n はっぴ [半被] はっぴ [法被] -
Happy day
n かしん [佳辰] かしん [嘉辰] -
Happy ending (lit: happy end)
n ハッピーエンド -
Happy event
Mục lục 1 n,uk 1.1 おめでたい [お目出度い] 1.2 おめでたい [お芽出度い] 1.3 おめでたい [御芽出度い] 1.4 おめでたい... -
Happy face
n いいかお [好い顔] -
Happy laughter
n きしょう [嬉笑] -
Happy life partnership
n かいろうどうけつ [偕老同穴] -
Happy precedent
n かれい [嘉例] -
Happy result
adj-na,n じょうしゅび [上首尾] -
Happy tears
n うれしなみだ [嬉し涙]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.