- Từ điển Anh - Nhật
Hard (life)
adj
せちがらい [世知辛い]
Xem thêm các từ khác
-
Hard ball
n こうきゅう [硬球] -
Hard ball to hit
n あっきゅう [悪球] -
Hard bed
n せんべいぶとん [煎餅蒲団] -
Hard biscuit
n かんパン [乾パン] -
Hard biscuits
n かたパン [堅パン] -
Hard blow
n いたで [痛手] つうげき [痛撃] -
Hard bone
adj-na,adj-no,n こうこつ [硬骨] -
Hard by
n かべひとえ [壁一重] -
Hard candy
n らくがん [落雁] -
Hard charcoal
n かたずみ [堅炭] -
Hard court
n ハードコート -
Hard drink
n ハードドリンク -
Hard fight
n くせん [苦戦] りきとう [力闘] -
Hard fighting
Mục lục 1 n 1.1 あくせん [悪戦] 1.2 ふんせん [奮戦] 1.3 りきせん [力戦] 2 n,vs 2.1 あくせんくとう [悪戦苦闘] 3 adj-na,n... -
Hard hat
n あんぜんぼう [安全帽] -
Hard hearted
adj-na,n じゃけん [邪険] -
Hard labor (in prison)
n じゅうろうどう [重労働] -
Hard life
n たいぼうせいかつ [耐乏生活] -
Hard line
n きょうこうろん [強硬論] -
Hard living
n ふかって [不勝手]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.