Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Harm

Mục lục

n

かがい [禍害]
きがい [危害]
がいあく [害悪]
かたき [仇]
あた [仇]
さわり [障り]
ぞくがい [賊害]
がいどく [害毒]
あだ [仇]

adj-na,n

ふつごう [不都合]

n,vs

がい [害]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top