Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Harmonics

n

わせいがく [和声学]

Xem thêm các từ khác

  • Harmonious

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 なごやか [和やか] 2 n 2.1 なかむつまじい [仲睦まじい] 2.2 こんぜん [混然] 3 adj-t 3.1 こんぜんたる...
  • Harmonious (happy) family

    n なごやかなかてい [和やかな家庭]
  • Harmonious atmosphere

    n わき [和気]
  • Harmonious voice(s)

    n かいせい [諧声]
  • Harmonium

    n ふうきん [風琴]
  • Harmonization

    n ハーモナイゼーション
  • Harmonize

    n ハーモナイズ
  • Harmonize but not agree

    n わしてどうぜず [和して同ぜず]
  • Harmony

    Mục lục 1 n,vs 1.1 だんらん [団欒] 1.2 わごう [和合] 1.3 ゆうわ [融和] 1.4 きょうちょう [協調] 2 n 2.1 わ [和] 2.2 ちょうわ...
  • Harness

    n ばぐ [馬具] そうぐ [装具]
  • Harp

    n ハープ たてごと [竪琴]
  • Harpoon

    n もり [銛] ハープーン
  • Harpoon gun (whaling ~)

    n ほげいほう [捕鯨砲]
  • Harpsichord

    n チェンバロ ハープシコード
  • Harpy

    n ハーピー
  • Harrier

    n ハリアー
  • Harrop

    n ハロップ
  • Harrow

    n まぐわ [馬鍬]
  • Harry

    n ハリー
  • Harsh

    Mục lục 1 n,adj-no 1.1 からくち [辛口] 2 adj,uk 2.1 こっぴどい [こっ酷い] 3 adj 3.1 あらあらしい [荒荒しい] 3.2 からい...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top