Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Harrop

n

ハロップ

Xem thêm các từ khác

  • Harrow

    n まぐわ [馬鍬]
  • Harry

    n ハリー
  • Harsh

    Mục lục 1 n,adj-no 1.1 からくち [辛口] 2 adj,uk 2.1 こっぴどい [こっ酷い] 3 adj 3.1 あらあらしい [荒荒しい] 3.2 からい...
  • Harsh-mannered

    n けいかくのある [圭角の有る]
  • Harsh language

    n とげのあることば [刺の有る言葉] げきご [激語]
  • Harsh taste

    n あく [灰汁]
  • Harsh words

    n どせい [怒声] つうげん [痛言]
  • Harsh words intended to drive another off

    n あいそづかし [愛想尽かし]
  • Harshly

    adj-na,adv,n さんざん [散々] さんざん [散散]
  • Harshness

    Mục lục 1 n 1.1 しゅうそうれつじつ [秋霜烈日] 2 adj-na,n 2.1 ざんこく [残酷] 2.2 しゅんれつ [峻烈] n しゅうそうれつじつ...
  • Harum-scarum

    adj-na,n すっとんきょう [素っ頓狂]
  • Harvard University

    n ハーバードだいがく [ハーバード大学]
  • Harvest

    Mục lục 1 io,n 1.1 かりいれ [刈入] 2 n 2.1 みいり [実入り] 2.2 かりいれ [刈り入れ] 2.3 みのり [実り] 3 n,vs 3.1 しゅうのう...
  • Harvest festival

    n しゅうかくかんしゃさい [収穫感謝祭]
  • Harvest moon

    Mục lục 1 n 1.1 めいげつ [明月] 1.2 めいげつ [名月] 1.3 ちゅうしゅうのめいげつ [中秋の名月] n めいげつ [明月] めいげつ...
  • Harvest mouse

    n かやねずみ [萱鼠]
  • Harvest time

    n しゅうかくき [収穫期]
  • Harvested grain

    n かりほ [刈穂] かりほ [刈り穂]
  • Harvested rice ears

    n かりほ [刈り穂] かりほ [刈穂]
  • Harvested rice field

    n かりた [刈り田]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top