Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Hat

n

ぼうし [帽子]
ハット

Xem thêm các từ khác

  • Hat (bamboo ~)

    n かさ [笠]
  • Hat (fr: chapeau)

    n シャポー シャッポ
  • Hat rack

    n ぼうしかけ [帽子掛け]
  • Hat shop

    n ぼうしや [帽子屋]
  • Hat trick

    n ハットトリック
  • Hatch

    Mục lục 1 n 1.1 ハッチ 1.2 せんそう [船艙] 1.3 そうこう [艙口] 1.4 せんそう [船倉] n ハッチ せんそう [船艙] そうこう...
  • Hatch(way)

    n しょうこうぐち [昇降口]
  • Hatchback

    n ハッチバック
  • Hatchery

    n ようぎょじょう [養魚場]
  • Hatchet

    n まきわり [薪割り] おの [斧]
  • Hatching

    n ふか [孵化] ふらん [孵卵]
  • Hatching writer

    n ぶんしのたまご [文士の卵]
  • Hatchway (ship)

    n そうこう [艙口]
  • Hate

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きらい [嫌い] 2 n 2.1 けんお [嫌悪] adj-na,n きらい [嫌い] n けんお [嫌悪]
  • Hate, loathe, abhor

    adj-na,n だいきらい [大嫌い]
  • Hate everything about a person

    exp ぼうずにくけりゃけさまでにくい [坊主憎けりゃ袈裟まで憎い]
  • Hateful

    Mục lục 1 adj 1.1 うらめしい [怨めしい] 1.2 にくい [悪い] 1.3 にくい [憎い] 1.4 にくらしい [憎らしい] 1.5 にくにくしい...
  • Hatefulness

    n にくさ [憎さ]
  • Hating to lose

    adj-na,n まけずぎらい [負けず嫌い]
  • Hatmaker

    n ぼうしや [帽子屋]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top