- Từ điển Anh - Nhật
Hateful
Mục lục |
adj
うらめしい [怨めしい]
にくい [悪い]
にくい [憎い]
にくらしい [憎らしい]
にくにくしい [憎憎しい]
うらめしい [恨めしい]
n
にくげ [憎気]
Xem thêm các từ khác
-
Hatefulness
n にくさ [憎さ] -
Hating to lose
adj-na,n まけずぎらい [負けず嫌い] -
Hatmaker
n ぼうしや [帽子屋] -
Hatred
Mục lục 1 n 1.1 えん [冤] 1.2 にくさ [憎さ] 1.3 にくしみ [憎しみ] 1.4 ぞうお [憎悪] 1.5 いかり [怒り] 1.6 おんねん [怨念]... -
Haughtiness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おうへい [横柄] 1.2 ごうがん [傲岸] 1.3 けんだか [権高] 1.4 ごうまん [傲慢] 1.5 そんだい [尊大]... -
Haughty
Mục lục 1 adj 1.1 ほこらしい [誇らしい] 1.2 おたかい [御高い] 1.3 おたかい [お高い] 2 adj-na,n 2.1 ごうぜん [傲然] 2.2... -
Haughty attitude
n だいじょうだん [大上段] -
Haul
n ぎょかく [漁獲] -
Haul (catch) (of fish)
n ぎょかくりょう [漁獲量] -
Hauling
n,vs けんいん [牽引] -
Haunt
Mục lục 1 n 1.1 ハウント 1.2 そうくつ [巣窟] 1.3 たまりば [溜まり場] 1.4 たまりば [溜り場] 1.5 す [巣] n ハウント そうくつ... -
Haunted house
n ゆうれいやしき [幽霊屋敷] おばけやしき [お化け屋敷] -
Haunts of wicked men
n まきょう [魔境] -
Haute couture
n オートクチュール -
Have (need) only to go there
exp ただそこへいきさえすればよい [唯そこへ行きさえすれば良い] -
Have a burst of courage
n ゆうきづけ [勇気付け] -
Have a good time!
exp ゆういぎにすごす [有意義に過ごす] -
Have a nice trip!
exp よいりょこうを [よい旅行を] よいたびを [よい旅を] -
Have a pass to
n きどごめん [木戸御免] -
Have a poor crop
n さくがわるい [作が悪い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.