Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Haughty

Mục lục

adj

ほこらしい [誇らしい]
おたかい [御高い]
おたかい [お高い]

adj-na,n

ごうぜん [傲然]
こうまん [高慢]

adj-na

ごうまんふそん [傲慢不遜]

adj-t

ごうぜんたる [傲然たる]

n

ずおも [頭重]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top