- Từ điển Anh - Nhật
Have good marks
n
てんがよい [点が良い]
Xem thêm các từ khác
-
Have loose bowels
n はらがゆるい [腹が緩い] -
Have no (free) time
n ひまがない [暇が無い] ひまがない [暇がない] -
Have no fixed ideas
n しそうがかたまっていない [思想が固まっていない] -
Have no inkling of
n さっぱりわからない -
Have no merit
n のうがない [能がない] のうがない [能が無い] -
Have no moment of ease
exp こころのやすまるときがない [心の安まる時がない] こころのやすまるときがない [心の安まる時が無い] -
Have no money
n かねがない [金がない] かねがない [金が無い] -
Have no objection
n いぞんがない [異存がない] -
Have no relation to
n えんがない [縁が無い] えんがない [縁がない] -
Have no sunshine
n ひのめをみない [日の目を見ない] -
Have no way out
n にっちもさっちもいかない [二進も三進も行かない] -
Have on
n,vs ちゃくよう [着用] -
Have sharp ears
adj みみざとい [耳聡い] -
Have sociable manners
n ひとあたりがよい [人当たりが良い] -
Have thin hair
n かみがうすい [髪が薄い] -
Have to take a different tack
exp なきわかれ [泣き別れ] -
Haven of rest
n やすみどころ [休み所] -
Having a cooking capacity of one liter
adj-no いちリットルだき [一リットル炊き] -
Having a dream
n ゆめみ [夢見]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.