Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Havoc

n

さんがい [惨害]

Xem thêm các từ khác

  • Hawaii

    n ハワイ
  • Hawaiian Islands

    n ハワイしょとう [ハワイ諸島]
  • Hawaiian guitar

    n ハワイアンギター
  • Hawk

    n たか [鷹]
  • Hawk and falcon

    arch ようしゅん [鷹隼]
  • Hawk moth

    n きいろすずめか [黄色雀蛾]
  • Hawk or hardline faction

    n たかは [鷹派]
  • Hawker

    Mục lục 1 n 1.1 たかじょう [鷹匠] 1.2 だいどうしょうにん [大道商人] 1.3 ぎょうしょうにん [行商人] n たかじょう...
  • Hawking

    n ほうよう [放鷹]
  • Hawthorn

    n さんざし [山査子]
  • Hay

    Mục lục 1 n 1.1 かや [茅] 1.2 ほしくさ [干し草] 1.3 ほしくさ [乾草] 1.4 すう [芻] 1.5 かんそう [乾草] 1.6 かんすう [乾芻]...
  • Hay fever

    n こそうねつ [枯草熱] かふんしょう [花粉症]
  • Hayagriva

    n ばとう [馬頭]
  • Haydn

    n ハイドン
  • Hayfield

    n かやば [茅場]
  • Hazard

    Mục lục 1 n 1.1 きなん [危難] 1.2 ハザード 2 adj-na,n 2.1 きけん [危険] n きなん [危難] ハザード adj-na,n きけん [危険]
  • Hazard lamp

    n ハザードランプ
  • Hazardous

    adj きわどい [際どい]
  • Hazardous materials

    n きけんぶつ [危険物]
  • Haze

    n えんむ [煙霧] もや [靄]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top