Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Headline

n

ひょうだい [標題]

Xem thêm các từ khác

  • Headlock

    n ヘッドロック
  • Headlong

    Mục lục 1 n 1.1 ちょとつもうしん [猪突猛進] 1.2 まさかさまに [真逆様に] 2 adj-na,n 2.1 まっさかさま [真っ逆様] 3 adv,uk...
  • Headmaster

    n こうちょう [校長]
  • Headnote

    n とうちゅう [頭註] とうちゅう [頭注]
  • Headphone

    Mục lục 1 n 1.1 ヘッドホン 1.2 ヘッドホーン 1.3 ヘッドフォン n ヘッドホン ヘッドホーン ヘッドフォン
  • Headpiece

    n かぶと [兜]
  • Headquarter shift

    n ほんしゃいてん [本社移転]
  • Headquarters

    Mục lục 1 n 1.1 いあく [帷幄] 1.2 ほんえい [本営] 1.3 ほんしゃ [本社] 1.4 ほんきょ [本拠] 1.5 ほんぶ [本部] 1.6 ねじろ...
  • Headquarters (command ~)

    n そうしれいぶ [総司令部]
  • Headquarters (organizational ~)

    n そうほんざん [総本山]
  • Headship of a family

    n あとめ [跡目]
  • Headspin

    n ヘッドスピン
  • Headstall

    n おもがい [面繋]
  • Headstand

    n さかだち [逆立ち]
  • Headstart (of several runs) (baseball)

    n,vs せんせい [先制]
  • Headstrong

    adj-na けんかい [狷介]
  • Headwaters

    n みなかみ [水上]
  • Heal

    n ヒール
  • Healing

    Mục lục 1 n 1.1 ちゆ [治癒] 1.2 ぜんち [全治] 1.3 ぜんじ [全治] 2 n,n-suf,vs 2.1 い [医] n ちゆ [治癒] ぜんち [全治] ぜんじ...
  • Healing act

    n じんじゅつ [仁術]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top