- Từ điển Anh - Nhật
Healthy growth
n
そうせい [叢生]
Xem thêm các từ khác
-
Healthy person
n けんじょうしゃ [健常者] けんこうしゃ [健康者] -
Healthy place
n けんこうち [健康地] -
Heap
Mục lục 1 n 1.1 ヒープ 1.2 やまづみ [山積み] 1.3 やま [山] 1.4 かさね [重ね] n ヒープ やまづみ [山積み] やま [山] かさね... -
Heaps
adj どっさり -
Hear
Mục lục 1 n 1.1 ヒア 1.2 はいぶん [拝聞] 1.3 はいしょう [拝承] n ヒア はいぶん [拝聞] はいしょう [拝承] -
Hear-not monkey
n きかざる [聞か猿] -
Hear for the first time
adj みみあたらしい [耳新しい] -
Hear something for the last time
n ききおさめ [聞き納め] -
Hearer
n ぼうちょうにん [傍聴人] ききて [聞き手] -
Hearers
n ちょうしゅう [聴衆] -
Hearing
Mục lục 1 n 1.1 ちょうしゅ [聴取] 1.2 ちょうおん [聴音] 1.3 さもん [査問] 1.4 みみ [耳] 1.5 ちょうもん [聴聞] 1.6 ヒヤリング... -
Hearing a hundred times
n ひゃくぶん [百聞] -
Hearing ability
n ちょうりょく [聴力] -
Hearing aid
n ほちょうき [補聴器] -
Hearing assistance dog
n ちょうどうけん [聴導犬] -
Hearing casually
n,vs そくぶん [側聞] そくぶん [仄聞] -
Hearing confessions
n ちょうざい [聴罪] -
Hearing only half the story
n はなしはんぶん [話半分] -
Hearsay
Mục lục 1 n 1.1 げばひょう [下馬評] 1.2 ふうせつ [風説] 1.3 ふうぶん [風聞] 1.4 またきき [又聞き] 1.5 ことづて [言伝]... -
Hearse
n れいきゅうしゃ [霊柩車] きゅうしゃ [柩車]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.