Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Hearing

Mục lục

n

ちょうしゅ [聴取]
ちょうおん [聴音]
さもん [査問]
みみ [耳]
ちょうもん [聴聞]
ヒヤリング
ヒアリング
ちょうもんかい [聴聞会]

n,vs

ぼうちょう [傍聴]
しんもん [審問]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top