- Từ điển Anh - Nhật
Heartwarming
n
ジーン
Xem thêm các từ khác
-
Heartwarming (a story, etc.)
adv,n ほのぼの [仄々] ほのぼの [仄仄] -
Heartwarming scene
n うるわしいじょうけい [麗しい情景] -
Heartwood
n しんざい [心材] あかみ [赤身] -
Heartworm
n しじょうちゅう [糸状虫] -
Hearty
adj-na,n ごうかい [豪快] -
Hearty laugh
n たいしょう [大笑] -
Hearty send-off
n,vs かんそう [歓送] -
Hearty submission
n,vs しんぷく [心服] -
Hearty welcome
n,vs ゆうぐう [優遇] -
Heat
Mục lục 1 n 1.1 かねつ [火熱] 1.2 あつさ [暑さ] 1.3 うんき [温気] 1.4 ほてり [火照り] 1.5 ねっき [熱気] 1.6 ほてり [熱り]... -
Heat-resistant alloys
n たいねつごうきん [耐熱合金] -
Heat-resistant steel
n たいねつこう [耐熱鋼] -
Heat-resisting
n たいねつ [耐熱] -
Heat-resisting property
n たいねつせい [耐熱性] -
Heat-sensitive paper
n かんねつし [感熱紙] -
Heat and cold
n かんだん [寒暖] -
Heat capacity
n ねつようりょう [熱容量] -
Heat conduction
n ねつでんどう [熱伝導] -
Heat engine
n ねつきかん [熱機関] -
Heat exchanger
n ねつこうかんき [熱交換器]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.