Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Heavens

n

きゅうてん [九天]

Xem thêm các từ khác

  • Heavily

    Mục lục 1 adv 1.1 ずっしり 1.2 こってり 2 n 2.1 どしんと adv ずっしり こってり n どしんと
  • Heavily (laden with fruit)

    adj たわわ [撓わ]
  • Heaving

    n えいえい [曳曳] えいえい [曳々]
  • Heaving sea

    n うねり
  • Heavy

    Mục lục 1 adj 1.1 ぶあつい [分厚い] 1.2 おもたい [重たい] 1.3 ひどい [酷い] 1.4 おもい [重い] 1.5 あつぼったい [厚ぼったい]...
  • Heavy-headed

    n ずおも [頭重]
  • Heavy-hearted

    adj-na,n きおも [気重]
  • Heavy (damage)

    adj はなはだしい [甚だしい]
  • Heavy (taste)

    adj,uk くどい [諄い]
  • Heavy additional tax(ation)

    n じゅうかさんぜい [重加算税]
  • Heavy artillery

    n じゅうほう [重砲]
  • Heavy blow

    n もうだ [猛打]
  • Heavy bomber

    n じゅうばく [重爆]
  • Heavy bombing

    n,vs もうばく [猛爆]
  • Heavy brocaded obi

    n あついた [厚板]
  • Heavy burden

    n じゅうか [重荷] おもに [重荷]
  • Heavy cavalry

    n じゅうきへい [重騎兵]
  • Heavy damage

    n さんがい [惨害]
  • Heavy drinker

    Mục lục 1 n 1.1 しゅせん [酒仙] 1.2 しょうがくぼう [正覚坊] 1.3 のみすけ [飲み助] 1.4 のんべえ [飲ん兵衛] 1.5 しょうじょう...
  • Heavy drinking

    Mục lục 1 n 1.1 ふかざけ [深酒] 1.2 おおざけ [大酒] 1.3 ぼういん [暴飲] 1.4 つういん [痛飲] n ふかざけ [深酒] おおざけ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top