Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Heavy drinker

Mục lục

n

しゅせん [酒仙]
しょうがくぼう [正覚坊]
のみすけ [飲み助]
のんべえ [飲ん兵衛]
しょうじょう [猩猩]
じょうご [上戸]
しゅか [酒家]
のみすけ [呑み助]
のみすけ [飲助]
しょうじょう [猩々]
しゅごう [酒豪]
のみて [飲み手]
のみて [飲手]
のんべえ [呑ん兵衛]
おおざけのみ [大酒飲み]

io,n

のんべえ [呑兵衛]
のんべえ [飲兵衛]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top