- Từ điển Anh - Nhật
Heavy rail
n
じゅうきじょう [重軌条]
Xem thêm các từ khác
-
Heavy rain
Mục lục 1 n 1.1 たう [多雨] 1.2 どしゃぶり [土砂降り] 1.3 どしゃぶり [どしゃ降り] 1.4 おおぶり [大降り] 1.5 おおあめ... -
Heavy rainfall
adv ザーザー -
Heavy responsibilities
n おもやく [重役] -
Heavy responsibility
Mục lục 1 n 1.1 おもに [重荷] 1.2 たいにん [大任] 1.3 じゅうせき [重責] 1.4 じゅうにん [重任] 1.5 じゅうか [重荷] n... -
Heavy role
n だいやく [代役] -
Heavy sentence
n じゅうけい [重刑] -
Heavy smoker
n あいえんか [愛煙家] ヘビースモーカー -
Heavy snow
n たいせつ [大雪] おおゆき [大雪] -
Heavy snowfall
n はくま [白魔] -
Heavy tank
n じゅうせんしゃ [重戦車] -
Heavy taxation
Mục lục 1 n 1.1 かぜい [苛税] 1.2 けつぜい [血税] 1.3 じゅうぜい [重税] 1.4 こくぜい [酷税] n かぜい [苛税] けつぜい... -
Heavy taxation (levying of a ~)
n しゅうれん [聚斂] -
Heavy thunder
n ばんらい [万雷] -
Heavy turnover (trading)
n おおあきない [大商い] -
Heavy water
n じゅうすい [重水] -
Heavy weapons
n じゅうかき [重火器] -
Heavy weight boxer
n じゅうりょうけんとうせんしゅ [重量拳闘選手] -
Heavy work
n ちからわざ [力業] -
Heavyhearted
n きがおもい [気が重い] -
Heavyweight
n ヘビーきゅう [ヘビー級]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.