- Từ điển Anh - Nhật
Height of a mirror stand
n
きょうこう [鏡高]
Xem thêm các từ khác
-
Height of clouds
n うんこう [雲高] -
Height of prosperity
n ぜんせい [全盛] -
Height of summer
n せいか [盛夏] せいしょ [盛暑] -
Height of the neck
n えりこし [襟腰] -
Heights
Mục lục 1 n 1.1 こうち [高地] 1.2 ハイツ 1.3 こうしょ [高所] n こうち [高地] ハイツ こうしょ [高所] -
Heike crab
n へいけがに [平家蟹] -
Heinous
Mục lục 1 adj-na,adj-no 1.1 あくぎゃくむどう [悪虐無道] 1.2 あくぎゃくむどう [悪逆無道] 2 adj-na,n 2.1 ごくあく [極悪]... -
Heinousness
n きょうかん [兇悍] -
Heir
Mục lục 1 n 1.1 せいしつ [正室] 1.2 よつぎ [世継ぎ] 1.3 いさんそうぞくにん [遺産相続人] 1.4 けいし [継嗣] 1.5 あととり... -
Heir(s) presumptive
n すいていそうぞくにん [推定相続人] -
Heiress
Mục lục 1 n 1.1 あととり [跡取り] 1.2 そうぞくにん [相続人] 1.3 いさんそうぞくにん [遺産相続人] 1.4 けいし [継嗣]... -
Heirloom
n でんか [伝家] かほう [家宝] -
Heirship
n ちょい [儲位] そうぞくけん [相続権] -
Heisei (reign of Emperor)
n へいせい [平成] -
Heisei period (1989-)
n へいせいじだい [平成時代] -
Helicopter
Mục lục 1 n 1.1 ヘリコプター 2 n,abbr 2.1 ヘリ n ヘリコプター n,abbr ヘリ -
Helicopter shot
n,vs くうさつ [空撮] -
Heliocentric (Copernican) theory
n ちどうせつ [地動説] -
Heliograph
n にっしょうけい [日照計] -
Helios
n ヘリオス
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.