- Từ điển Anh - Nhật
Heliotrope
n
ヘリオトロープ
Xem thêm các từ khác
-
Heliotropism
n こうこうせい [向光性] -
Heliozoan
n たいようちゅう [太陽虫] -
Heliport
n ヘリポート -
Helium (He)
n ヘリウム -
Helix
Mục lục 1 n 1.1 らせん [螺旋] 1.2 ヘリックス 1.3 ねじ [捻子] 1.4 ねじ [螺旋] 1.5 みみわ [耳輪] 1.6 ねじ [捩子] 1.7 ねじ... -
Hell
Mục lục 1 n 1.1 まかい [魔界] 1.2 ならく [奈落] 1.3 ヘル 1.4 じごく [地獄] n まかい [魔界] ならく [奈落] ヘル じごく... -
Hell fire
n ごうか [業火] -
Hell of a lot
n どえらい [土偉い] -
Hell on earth
n いきじごく [生き地獄] -
Hellenic Republic
n ギリシアきょうわこく [ギリシア共和国] -
Hellenism
n ヘレニズム -
Hellfire
n ヘルファイア -
Hello
int こんにちは [今日は] -
Hello (on phone)
conj,int もしもし -
Helm
n ヘルム かじ [舵] -
Helmet
Mục lục 1 n,abbr 1.1 メット 2 n 2.1 ヘルメット 2.2 てつぼう [鉄帽] n,abbr メット n ヘルメット てつぼう [鉄帽] -
Helmet-shaped hood
n かぶとずきん [兜頭巾] -
Helmet (of armor)
n かぶと [兜] -
Helmet front
n まっこう [真っ向]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.