Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Helium (He)

n

ヘリウム

Xem thêm các từ khác

  • Helix

    Mục lục 1 n 1.1 らせん [螺旋] 1.2 ヘリックス 1.3 ねじ [捻子] 1.4 ねじ [螺旋] 1.5 みみわ [耳輪] 1.6 ねじ [捩子] 1.7 ねじ...
  • Hell

    Mục lục 1 n 1.1 まかい [魔界] 1.2 ならく [奈落] 1.3 ヘル 1.4 じごく [地獄] n まかい [魔界] ならく [奈落] ヘル じごく...
  • Hell fire

    n ごうか [業火]
  • Hell of a lot

    n どえらい [土偉い]
  • Hell on earth

    n いきじごく [生き地獄]
  • Hellenic Republic

    n ギリシアきょうわこく [ギリシア共和国]
  • Hellenism

    n ヘレニズム
  • Hellfire

    n ヘルファイア
  • Hello

    int こんにちは [今日は]
  • Hello (on phone)

    conj,int もしもし
  • Helm

    n ヘルム かじ [舵]
  • Helmet

    Mục lục 1 n,abbr 1.1 メット 2 n 2.1 ヘルメット 2.2 てつぼう [鉄帽] n,abbr メット n ヘルメット てつぼう [鉄帽]
  • Helmet-shaped hood

    n かぶとずきん [兜頭巾]
  • Helmet (of armor)

    n かぶと [兜]
  • Helmet front

    n まっこう [真っ向]
  • Helmet liner

    n ちゅうぼう [中帽]
  • Helmholtz

    n ヘルムホルツ
  • Helmsman

    Mục lục 1 n 1.1 だしゅ [舵手] 1.2 かじとり [舵取り] 1.3 そうだしゅ [操舵手] n だしゅ [舵手] かじとり [舵取り] そうだしゅ...
  • Help

    Mục lục 1 n 1.1 ヘルプ 1.2 きゅうさい [救済] 1.3 すくい [救い] 1.4 たすけぶね [助け船] 1.5 ちから [力] 1.6 てつだい...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top