- Từ điển Anh - Nhật
Hellfire
n
ヘルファイア
Xem thêm các từ khác
-
Hello
int こんにちは [今日は] -
Hello (on phone)
conj,int もしもし -
Helm
n ヘルム かじ [舵] -
Helmet
Mục lục 1 n,abbr 1.1 メット 2 n 2.1 ヘルメット 2.2 てつぼう [鉄帽] n,abbr メット n ヘルメット てつぼう [鉄帽] -
Helmet-shaped hood
n かぶとずきん [兜頭巾] -
Helmet (of armor)
n かぶと [兜] -
Helmet front
n まっこう [真っ向] -
Helmet liner
n ちゅうぼう [中帽] -
Helmholtz
n ヘルムホルツ -
Helmsman
Mục lục 1 n 1.1 だしゅ [舵手] 1.2 かじとり [舵取り] 1.3 そうだしゅ [操舵手] n だしゅ [舵手] かじとり [舵取り] そうだしゅ... -
Help
Mục lục 1 n 1.1 ヘルプ 1.2 きゅうさい [救済] 1.3 すくい [救い] 1.4 たすけぶね [助け船] 1.5 ちから [力] 1.6 てつだい... -
Help!
n たすけて [助けて] -
Help wanted advertisements
n きゅうじんこうこく [求人広告] -
Helper
Mục lục 1 n 1.1 ヘルパー 1.2 てつだい [手伝い] 1.3 すけて [助手] 1.4 てつだいて [手伝い手] 1.5 じょしゅ [助手] 1.6 かいぞえ... -
Helpful
adj-na,n ゆうよう [有用] -
Helping
Mục lục 1 n 1.1 もり [盛り] 2 n-adv,n-t,suf 2.1 まえ [前] n もり [盛り] n-adv,n-t,suf まえ [前] -
Helping oneself to (food or other objects)
n てもり [手盛り] -
Helping oneself to a drink
n てじゃく [手酌] -
Helpless
Mục lục 1 adj 1.1 たよりない [頼り無い] 1.2 やるせない [遣る瀬ない] 1.3 たよりない [頼りない] 1.4 やるせない [遣る瀬無い]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.