- Từ điển Anh - Nhật
Help wanted advertisements
n
きゅうじんこうこく [求人広告]
Xem thêm các từ khác
-
Helper
Mục lục 1 n 1.1 ヘルパー 1.2 てつだい [手伝い] 1.3 すけて [助手] 1.4 てつだいて [手伝い手] 1.5 じょしゅ [助手] 1.6 かいぞえ... -
Helpful
adj-na,n ゆうよう [有用] -
Helping
Mục lục 1 n 1.1 もり [盛り] 2 n-adv,n-t,suf 2.1 まえ [前] n もり [盛り] n-adv,n-t,suf まえ [前] -
Helping oneself to (food or other objects)
n てもり [手盛り] -
Helping oneself to a drink
n てじゃく [手酌] -
Helpless
Mục lục 1 adj 1.1 たよりない [頼り無い] 1.2 やるせない [遣る瀬ない] 1.3 たよりない [頼りない] 1.4 やるせない [遣る瀬無い]... -
Helplessly
Mục lục 1 adv 1.1 しかたなしに [仕方無しに] 1.2 しかたなく [仕方無く] 1.3 しかたなく [仕方なく] 2 n 2.1 ひとたまりもなく... -
Helplessness
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 むりょく [無力] 2 n 2.1 こりつ [孤立] adj-na,adj-no,n むりょく [無力] n こりつ [孤立] -
Helpmeet
Mục lục 1 n 1.1 たすけて [助け手] 1.2 すけて [助手] 1.3 じょしゅ [助手] n たすけて [助け手] すけて [助手] じょしゅ... -
Helsinki
n ヘルシンキ -
Helter-skelter
adv すたこら -
Hem
n ヘム -
Hem (of skirt)
n もすそ [裳裾] -
Hem (skirt ~)
n すそ [裾] -
Hematite
n せきてっこう [赤鉄鉱] -
Hematology
n けつえきがく [血液学] -
Hematopoiesis
n ぞうけつ [増血] -
Hematopoietics
n ぞうけつざい [増血剤] -
Hematosis
n ぞうけつ [造血] -
Hematuria
n けつにょうしょう [血尿症]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.