- Từ điển Anh - Nhật
Helpmeet
Xem thêm các từ khác
-
Helsinki
n ヘルシンキ -
Helter-skelter
adv すたこら -
Hem
n ヘム -
Hem (of skirt)
n もすそ [裳裾] -
Hem (skirt ~)
n すそ [裾] -
Hematite
n せきてっこう [赤鉄鉱] -
Hematology
n けつえきがく [血液学] -
Hematopoiesis
n ぞうけつ [増血] -
Hematopoietics
n ぞうけつざい [増血剤] -
Hematosis
n ぞうけつ [造血] -
Hematuria
n けつにょうしょう [血尿症] -
Hemiptera
n はんしもく [半翅目] -
Hemisphere
n はんきゅう [半球] -
Hemline
n ヘムライン -
Hemlock
n どくにんじん [毒人参] -
Hemming
Mục lục 1 n 1.1 ふちどり [縁取り] 1.2 ふせぬい [伏縫] 1.3 ふせぬい [伏せ縫い] n ふちどり [縁取り] ふせぬい [伏縫]... -
Hemoglobin
n ヘモグロビン -
Hemoglobinopathy
n いじょうけっしきそしょう [異常血色素症] -
Hemolysis
n ようけつ [溶血] -
Hemolytic streptococcus
n ようけつせいれんさきゅうきん [溶血性連鎖球菌]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.