- Từ điển Anh - Nhật
Hen party
n
ヘンパーティー
Xem thêm các từ khác
-
Henan (province south of the Yellow River)
n かなん [河南] -
Henbit (plant)
n ほとけのざ [仏の座] -
Hence
n そのため [その為] -
Henceforth
n-adv,n-t いらい [以来] -
Henchman
n きょうはんしゃ [共犯者] こぶん [子分] -
Henckels
n ヘンケル -
Henhouse
n とりごや [鳥小屋] とや [鳥屋] -
Henna
n ヘンナ -
Henpecked husband
n にほんぼう [二本棒] びかちょう [鼻下長] -
Hens egg
n けいらん [鶏卵] -
Hepatica
n ゆきわりそう [雪割り草] -
Hepatitis
n かんえん [肝炎] -
Hepburn (of romaji fame)
n ヘボン -
Heptagon
n しちへんけい [七辺形] しちかっけい [七角形] -
Heptahedron
n しちめんたい [七面体] -
Her Majesty the Queen
n じょおうへいか [女王陛下] -
Her Royal Highness
n ひでんか [妃殿下] -
Her child
n せいてき [正嫡] せいちゃく [正嫡] -
Her husband
n,hon ごしゅじん [ご主人] ごしゅじん [御主人] -
Her majesty the Empress
n こうごうへいか [皇后陛下]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.