- Từ điển Anh - Nhật
Her husband
n,hon
ごしゅじん [ご主人]
ごしゅじん [御主人]
Xem thêm các từ khác
-
Her majesty the Empress
n こうごうへいか [皇后陛下] -
Herakles
n ヘラクレス -
Herald
Mục lục 1 n 1.1 つゆはらい [露払い] 1.2 せんく [先駆] 1.3 ヘラルド 1.4 でんれいしゃ [伝令者] 1.5 まえぶれ [前触れ]... -
Heralding
n けいひつ [警蹕] -
Heraldry
n もんしょうがく [紋章学] -
Herb
n ハーブ -
Herb tea
n ハーブティー -
Herbal medicine
n かんぽうやく [漢方薬] -
Herbal or natural medicine
n きぐすり [生薬] -
Herbal therapy
n やくそうりょうほう [薬草療法] -
Herbicide
n じょそうざい [除草剤] -
Herbivore
n そうしょくどうぶつ [草食動物] -
Herbivorous
n そうしょく [草食] -
Herbs
n そうほん [草本] -
Herculean strength
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ごうりき [剛力] 1.2 ごうりき [強力] 2 n 2.1 ごうりょく [合力] 2.2 におうりき [仁王力] adj-na,n ごうりき... -
Hercules
n ハーキュリーズ ヘラクレス -
Herd
n むれ [群れ] -
Herd instincts
n よこならびげんしょう [横並び現象] -
Herdsman
Mục lục 1 n 1.1 ぼくじん [牧人] 1.2 ぼくしゃ [牧者] 1.3 ぼくふ [牧夫] n ぼくじん [牧人] ぼくしゃ [牧者] ぼくふ [牧夫] -
Here
Mục lục 1 n,uk 1.1 ここ [此処] 2 n 2.1 ここんとこ [ここん所] 2.2 ここんとこ [此処ん所] 2.3 これで 2.4 とうち [当地] n,uk...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.