- Từ điển Anh - Nhật
Herbal therapy
n
やくそうりょうほう [薬草療法]
Xem thêm các từ khác
-
Herbicide
n じょそうざい [除草剤] -
Herbivore
n そうしょくどうぶつ [草食動物] -
Herbivorous
n そうしょく [草食] -
Herbs
n そうほん [草本] -
Herculean strength
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ごうりき [剛力] 1.2 ごうりき [強力] 2 n 2.1 ごうりょく [合力] 2.2 におうりき [仁王力] adj-na,n ごうりき... -
Hercules
n ハーキュリーズ ヘラクレス -
Herd
n むれ [群れ] -
Herd instincts
n よこならびげんしょう [横並び現象] -
Herdsman
Mục lục 1 n 1.1 ぼくじん [牧人] 1.2 ぼくしゃ [牧者] 1.3 ぼくふ [牧夫] n ぼくじん [牧人] ぼくしゃ [牧者] ぼくふ [牧夫] -
Here
Mục lục 1 n,uk 1.1 ここ [此処] 2 n 2.1 ここんとこ [ここん所] 2.2 ここんとこ [此処ん所] 2.3 これで 2.4 とうち [当地] n,uk... -
Here I am
Mục lục 1 oK,adv,int,n,uk 1.1 ただいま [唯今] 2 adv,int,n,uk 2.1 ただいま [只今] 2.2 ただいま [ただ今] oK,adv,int,n,uk ただいま... -
Here and there
Mục lục 1 adv,conj,n-adv,n-t 1.1 かたがた [方々] 1.2 ほうぼう [方方] 1.3 かたがた [方方] 1.4 ほうぼう [方々] 2 n,uk 2.1 そこここ... -
Hereabouts
n ここら [此処等] -
Hereafter
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 こんご [今後] 1.2 いおう [以往] 1.3 こうご [向後] 1.4 いご [以後] 1.5 たじつ [他日] 1.6 いこう [以降]... -
Hereditary
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 よよ [代代] 1.2 だいだい [代々] 1.3 よよ [代々] 1.4 よよ [世々] 1.5 だいだい [代代] 1.6 よよ [世世]... -
Hereditary (Tokugawa) daimyo
n ふだい [譜代] -
Hereditary (estates)
adj-no せいでん [世伝] -
Hereditary (genetic) disease
n いでんびょう [遺伝病] -
Hereditary custom
n いふう [遺風]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.