Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Heteroplastic transplantation

n

いしゅいしょく [異種移植]

Xem thêm các từ khác

  • Heteroplasty

    n いしゅいしょく [異種移植]
  • Heteroploid

    n いすうたい [異数体]
  • Heteroploidy

    n いすうせい [異数性]
  • Heterosis

    n ヘテローシス
  • Heterotransplantation

    n いしゅいしょく [異種移植]
  • Heterotypic division

    n いけいぶんれつ [異型分裂]
  • Heuristic

    adj-na,n ヒューリスティック
  • Hevajra

    n ここんごう [吸金剛]
  • Hewlett (Packard)

    n ヒューレット
  • Hewlett Packard

    n ヒューレットパッカード
  • Hewn stone

    n きりいし [切り石]
  • Hexagon

    Mục lục 1 n 1.1 ろっかっけい [六角形] 1.2 ろくへんけい [六辺形] 1.3 ろっかく [六角] 1.4 ろっかくけい [六角形] n ろっかっけい...
  • Hexagonal building

    n ろっかくどう [六角堂]
  • Hexagonal pattern

    n きっこうもよう [亀甲模様]
  • Hexahedron

    n ろくめんたい [六面体]
  • Hexateuch

    n ろくしょ [六書]
  • Hey

    n おまえさん [お前さん] おまえさん [御前さん]
  • Hey!

    Mục lục 1 adj,int 1.1 おおい 1.2 おい 2 conj,int 2.1 こら adj,int おおい おい conj,int こら
  • Hey, what ho

    adv,int おいおい
  • Heyday

    n ぜんせいき [全盛期] わがよのはる [我が世の春]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top