- Từ điển Anh - Nhật
High-speed network
n
こうそくネットワーク [高速ネットワーク]
Xem thêm các từ khác
-
High-speed photography
n こうそくどさつえい [高速度撮影] こうそくどしゃしん [高速度写真] -
High-speed steel
Mục lục 1 n 1.1 ハイスピードスチール 1.2 こうそくどこう [高速度鋼] 2 abbr 2.1 ハイス n ハイスピードスチール こうそくどこう... -
High-speed train
n かいそくでんしゃ [快速電車] -
High-spirited
adj-na,n けんこう [軒昂] -
High-spirited action
n こうき [興起] -
High-sulfur (crude oil)
n ハイサルファ -
High-tech
adj-na,n ハイテクノロジー ハイテク -
High-technology
Mục lục 1 n 1.1 せんたんぎじゅつ [先端技術] 2 adj-na,n 2.1 ハイテクノロジー n せんたんぎじゅつ [先端技術] adj-na,n... -
High-tension current
n こうあつでんりゅう [高圧電流] -
High-tension steel
n きょうりょくこう [協力鋼] -
High-valued yen
n えんだか [円高] -
High-voltage
adj-na こうでんい [高電位] -
High-voltage line
n こうあつでんせん [高圧電線] -
High-voltage wire
n こうあつせん [高圧線] -
High-water mark
n こうちょうせん [高潮線] -
High (as of a mountain)
n ぎょうぎょうたる [尭尭たる] -
High (government) official
n せいふこうかん [政府高官] -
High (lofty) ambition
n せいうんのこころざし [青雲の志] -
High Buddhist priest
n そうじょう [僧正] -
High Court
Mục lục 1 n 1.1 こうとうさいばんしょ [高等裁判所] 2 n,abbr 2.1 こうさい [高裁] n こうとうさいばんしょ [高等裁判所]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.