- Từ điển Anh - Nhật
High-voltage
adj-na
こうでんい [高電位]
Xem thêm các từ khác
-
High-voltage line
n こうあつでんせん [高圧電線] -
High-voltage wire
n こうあつせん [高圧線] -
High-water mark
n こうちょうせん [高潮線] -
High (as of a mountain)
n ぎょうぎょうたる [尭尭たる] -
High (government) official
n せいふこうかん [政府高官] -
High (lofty) ambition
n せいうんのこころざし [青雲の志] -
High Buddhist priest
n そうじょう [僧正] -
High Court
Mục lục 1 n 1.1 こうとうさいばんしょ [高等裁判所] 2 n,abbr 2.1 こうさい [高裁] n こうとうさいばんしょ [高等裁判所]... -
High altitude
Mục lục 1 n 1.1 こうこうど [高高度] 1.2 こうしょ [高所] 1.3 たかぞら [高空] 1.4 こうくう [高空] n こうこうど [高高度]... -
High and broad forehead
n すりあげびたい [剃上げ額] -
High and dry ground
Mục lục 1 n 1.1 こうそうち [高燥地] 2 adj-na,n 2.1 こうそう [高燥] n こうそうち [高燥地] adj-na,n こうそう [高燥] -
High and low
Mục lục 1 n,vs 1.1 じょうげ [上下] 2 n 2.1 しょうか [上下] 2.2 きせん [貴賤] 2.3 そんぴ [尊卑] 2.4 うえした [上下] 2.5... -
High and low (ranks)
n きせん [貴賎] -
High atmospheric pressure
n こうきあつ [高気圧] -
High bandwidth
n こうたいいき [高帯域] -
High barometric pressure to the west, low pressure to the east
n せいこうとうてい [西高東低] -
High blood pressure
n こうけつあつ [高血圧] -
High blood pressure (as an illness)
n こうけつあつしょう [高血圧症] -
High brow
n ひろいひたい [広い額] -
High class
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 こうき [高貴] 1.2 こうきゅう [高級] 1.3 こうとう [高等] 2 n,pref,suf 2.1 じょう [上] 3 n 3.1 がみ [雅味]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.