- Từ điển Anh - Nhật
High ranking
adj-na,n
こうい [高位]
Xem thêm các từ khác
-
High rate
adj-na,n こうりつ [高率] -
High reliability
n こうしんらいせい [高信頼性] -
High reputation
n びめい [美名] こうひょう [高評] -
High retainer
n じょうそく [上足] -
High rice field
n じょうでん [上田] -
High roof
n ひえん [飛簷] -
High rugged mountain
n しゅんれい [峻嶺] -
High salary
n こうろく [高禄] こうきゅう [高給] -
High school
n ハイスクール -
High school (operated under post-war guidelines)
n しんせいこうこう [新制高校] -
High school graduate
n こうそつ [高卒] -
High score
n こうてん [高点] -
High seas
n こうかい [公海] -
High sensitive (e.g. film, radio receiver)
n こうかんど [高感度] -
High shelf
n こうかく [高閣] -
High singing voice
n こうおんぶ [高音部] -
High society
Mục lục 1 n 1.1 ハイソサエティ 1.2 しゃこうかい [社交界] 1.3 じょうそうかいきゅう [上層階級] n ハイソサエティ... -
High speed
Mục lục 1 n 1.1 こうそくど [高速度] 2 adj-na,n 2.1 かいそく [快速] 2.2 こうそく [高速] n こうそくど [高速度] adj-na,n かいそく... -
High speed (at ~)
oK,adv だっとのごとく [脱兎のごとく] -
High spirits
Mục lục 1 n 1.1 きえん [気炎] 1.2 えいき [鋭気] 1.3 こうちょう [高調] n きえん [気炎] えいき [鋭気] こうちょう [高調]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.